Có 2 kết quả:

茶壶 chá hú ㄔㄚˊ ㄏㄨˊ茶壺 chá hú ㄔㄚˊ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) teapot
(2) CL:把[ba3]

Từ điển Trung-Anh

(1) teapot
(2) CL:把[ba3]